Tỷ giá hối đoái HUF/SHP 0.0021731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0022 SHP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0022 SHP |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0021 SHP |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0021 SHP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0021 SHP |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0021 SHP |
HUF | SHP |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.17 |
SHP | HUF |
1 | 460.18 |
5 | 2300.91 |
10 | 4601.82 |
20 | 9203.64 |
50 | 23009.1 |
100 | 46018.2 |
250 | 115045.51 |
500 | 230091.03 |
1000 | 460182.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.