Tỷ giá hối đoái HUF/SRD 0.10136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.10 SRD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.10 SRD |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.099 SRD |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.098 SRD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.097 SRD |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.096 SRD |
HUF | SRD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.13 |
250 | 25.34 |
500 | 50.68 |
1000 | 101.36 |
SRD | HUF |
1 | 9.86 |
5 | 49.32 |
10 | 98.65 |
20 | 197.3 |
50 | 493.26 |
100 | 986.53 |
250 | 2466.34 |
500 | 4932.68 |
1000 | 9865.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.