Tỷ giá hối đoái HUF/SZL 0.049027 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.049 SZL |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.049 SZL |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.048 SZL |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.048 SZL |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.047 SZL |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.047 SZL |
HUF | SZL |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.45 |
100 | 4.9 |
250 | 12.25 |
500 | 24.51 |
1000 | 49.02 |
SZL | HUF |
1 | 20.39 |
5 | 101.98 |
10 | 203.97 |
20 | 407.94 |
50 | 1019.85 |
100 | 2039.7 |
250 | 5099.26 |
500 | 10198.52 |
1000 | 20397.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.