Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0095 TMT |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0094 TMT |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0093 TMT |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0092 TMT |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0091 TMT |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0091 TMT |
HUF | TMT |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.38 |
500 | 4.76 |
1000 | 9.52 |
TMT | HUF |
1 | 104.94 |
5 | 524.74 |
10 | 1049.49 |
20 | 2098.98 |
50 | 5247.47 |
100 | 10494.94 |
250 | 26237.35 |
500 | 52474.71 |
1000 | 104949.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TMT ( Manat Turkmenistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.