Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0067 TOP |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0066 TOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0065 TOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0065 TOP |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0064 TOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0063 TOP |
HUF | TOP |
1 | 0.0067 |
5 | 0.033 |
10 | 0.067 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.67 |
250 | 1.66 |
500 | 3.32 |
1000 | 6.65 |
TOP | HUF |
1 | 150.36 |
5 | 751.82 |
10 | 1503.65 |
20 | 3007.31 |
50 | 7518.29 |
100 | 15036.59 |
250 | 37591.49 |
500 | 75182.99 |
1000 | 150365.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TOP ( Paʻanga Tonga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.