Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.019 TTD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.018 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.018 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.018 TTD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.018 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.018 TTD |
HUF | TTD |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.63 |
500 | 9.27 |
1000 | 18.55 |
TTD | HUF |
1 | 53.9 |
5 | 269.51 |
10 | 539.02 |
20 | 1078.05 |
50 | 2695.13 |
100 | 5390.27 |
250 | 13475.68 |
500 | 26951.36 |
1000 | 53902.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.