Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.017 TTD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.017 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.017 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.017 TTD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.017 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.016 TTD |
HUF | TTD |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.73 |
250 | 4.33 |
500 | 8.67 |
1000 | 17.34 |
TTD | HUF |
1 | 57.64 |
5 | 288.24 |
10 | 576.49 |
20 | 1152.98 |
50 | 2882.46 |
100 | 5764.93 |
250 | 14412.33 |
500 | 28824.66 |
1000 | 57649.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.