Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.089 TWD |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.088 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.087 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.087 TWD |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.086 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.085 TWD |
HUF | TWD |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.46 |
100 | 8.92 |
250 | 22.3 |
500 | 44.6 |
1000 | 89.21 |
TWD | HUF |
1 | 11.2 |
5 | 56.04 |
10 | 112.08 |
20 | 224.17 |
50 | 560.43 |
100 | 1120.86 |
250 | 2802.16 |
500 | 5604.32 |
1000 | 11208.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.