Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | VEF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | NaN VEF |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | NaN VEF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | NaN VEF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | NaN VEF |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | NaN VEF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | NaN VEF |
HUF | VEF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
VEF | HUF |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc VEF ( Bolívar Venezuela (2008–2018) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.