Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.0076 WST |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.0076 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.0075 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.0074 WST |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.0073 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.0072 WST |
HUF | WST |
1 | 0.0076 |
5 | 0.038 |
10 | 0.076 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.76 |
250 | 1.9 |
500 | 3.81 |
1000 | 7.62 |
WST | HUF |
1 | 131.1 |
5 | 655.51 |
10 | 1311.02 |
20 | 2622.05 |
50 | 6555.13 |
100 | 13110.26 |
250 | 32775.65 |
500 | 65551.31 |
1000 | 131102.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF ( Forint Hungary ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.