Tỷ giá hối đoái HUF/ZMW 0.066011 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
| 0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.066 ZMW |
| 1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.065 ZMW |
| 2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.065 ZMW |
| 3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.064 ZMW |
| 4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.063 ZMW |
| 5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.063 ZMW |
| HUF | ZMW |
| 1 | 0.066 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.66 |
| 20 | 1.32 |
| 50 | 3.3 |
| 100 | 6.6 |
| 250 | 16.5 |
| 500 | 33 |
| 1000 | 66.01 |
| ZMW | HUF |
| 1 | 15.14 |
| 5 | 75.74 |
| 10 | 151.48 |
| 20 | 302.97 |
| 50 | 757.44 |
| 100 | 1514.89 |
| 250 | 3787.22 |
| 500 | 7574.45 |
| 1000 | 15148.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.