Tỷ giá hối đoái HUF/ZMW 0.068114 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HUF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 HUF | 0.0 HUF | 0.068 ZMW |
1% | 1 HUF | 0.010 HUF | 0.067 ZMW |
2% | 1 HUF | 0.020 HUF | 0.067 ZMW |
3% | 1 HUF | 0.030 HUF | 0.066 ZMW |
4% | 1 HUF | 0.040 HUF | 0.065 ZMW |
5% | 1 HUF | 0.050 HUF | 0.065 ZMW |
HUF | ZMW |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.81 |
250 | 17.02 |
500 | 34.05 |
1000 | 68.11 |
ZMW | HUF |
1 | 14.68 |
5 | 73.4 |
10 | 146.81 |
20 | 293.62 |
50 | 734.06 |
100 | 1468.12 |
250 | 3670.31 |
500 | 7340.62 |
1000 | 14681.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HUF (Forint Hungary) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.