Tỷ giá hối đoái IDR/AOA 0.055241 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | AOA |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.055 AOA |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.055 AOA |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.054 AOA |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.054 AOA |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.053 AOA |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.052 AOA |
| IDR | AOA |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.76 |
| 100 | 5.52 |
| 250 | 13.81 |
| 500 | 27.62 |
| 1000 | 55.24 |
| AOA | IDR |
| 1 | 18.1 |
| 5 | 90.51 |
| 10 | 181.02 |
| 20 | 362.04 |
| 50 | 905.12 |
| 100 | 1810.24 |
| 250 | 4525.6 |
| 500 | 9051.2 |
| 1000 | 18102.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc AOA (Kwanza Angola), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.