Tỷ giá hối đoái IDR/BAM 0.00010825 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 BAM |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 BAM |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00011 BAM |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00010 BAM |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00010 BAM |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 BAM |
IDR | BAM |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
BAM | IDR |
1 | 9238.15 |
5 | 46190.76 |
10 | 92381.53 |
20 | 184763.07 |
50 | 461907.68 |
100 | 923815.36 |
250 | 2309538.4 |
500 | 4619076.8 |
1000 | 9238153.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.