Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00012 BAM |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00012 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00011 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00011 BAM |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00011 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00011 BAM |
IDR | BAM |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00058 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0058 |
100 | 0.012 |
250 | 0.029 |
500 | 0.058 |
1000 | 0.12 |
BAM | IDR |
1 | 8580.26 |
5 | 42901.3 |
10 | 85802.61 |
20 | 171605.23 |
50 | 429013.09 |
100 | 858026.18 |
250 | 2145065.46 |
500 | 4290130.92 |
1000 | 8580261.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.