Tỷ giá hối đoái IDR/BGN 0.00010222 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00010 BGN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00010 BGN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00010 BGN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000099 BGN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000098 BGN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000097 BGN |
IDR | BGN |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00051 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0051 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.051 |
1000 | 0.10 |
BGN | IDR |
1 | 9783.04 |
5 | 48915.23 |
10 | 97830.47 |
20 | 195660.95 |
50 | 489152.39 |
100 | 978304.78 |
250 | 2445761.96 |
500 | 4891523.93 |
1000 | 9783047.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.