Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00032 BRL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00031 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00031 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00031 BRL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00031 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00030 BRL |
IDR | BRL |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
BRL | IDR |
1 | 3143.16 |
5 | 15715.8 |
10 | 31431.6 |
20 | 62863.21 |
50 | 157158.03 |
100 | 314316.07 |
250 | 785790.19 |
500 | 1571580.39 |
1000 | 3143160.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.