Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000063 BSD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000062 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000061 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000061 BSD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000060 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000060 BSD |
IDR | BSD |
1 | 0.000063 |
5 | 0.00031 |
10 | 0.00063 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0031 |
100 | 0.0063 |
250 | 0.016 |
500 | 0.031 |
1000 | 0.063 |
BSD | IDR |
1 | 15940.73 |
5 | 79703.66 |
10 | 159407.33 |
20 | 318814.66 |
50 | 797036.67 |
100 | 1594073.34 |
250 | 3985183.36 |
500 | 7970366.73 |
1000 | 15940733.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.