Tỷ giá hối đoái IDR/BSD 0.000059619 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000060 BSD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000059 BSD |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000058 BSD |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000058 BSD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000057 BSD |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000057 BSD |
IDR | BSD |
1 | 0.000060 |
5 | 0.00030 |
10 | 0.00060 |
20 | 0.0012 |
50 | 0.0030 |
100 | 0.0060 |
250 | 0.015 |
500 | 0.030 |
1000 | 0.060 |
BSD | IDR |
1 | 16773.08 |
5 | 83865.44 |
10 | 167730.89 |
20 | 335461.78 |
50 | 838654.47 |
100 | 1677308.94 |
250 | 4193272.35 |
500 | 8386544.7 |
1000 | 16773089.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.