Tỷ giá hối đoái IDR/BTN 0.0050949 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0051 BTN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0050 BTN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0050 BTN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0049 BTN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0049 BTN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0048 BTN |
IDR | BTN |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.54 |
1000 | 5.09 |
BTN | IDR |
1 | 196.27 |
5 | 981.37 |
10 | 1962.75 |
20 | 3925.51 |
50 | 9813.79 |
100 | 19627.58 |
250 | 49068.97 |
500 | 98137.94 |
1000 | 196275.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.