Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00012 BZD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00012 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00012 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00012 BZD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00012 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00012 BZD |
IDR | BZD |
1 | 0.00012 |
5 | 0.00062 |
10 | 0.0012 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0062 |
100 | 0.012 |
250 | 0.031 |
500 | 0.062 |
1000 | 0.12 |
BZD | IDR |
1 | 8054 |
5 | 40270.02 |
10 | 80540.04 |
20 | 161080.09 |
50 | 402700.24 |
100 | 805400.48 |
250 | 2013501.21 |
500 | 4027002.42 |
1000 | 8054004.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.