Tỷ giá hối đoái IDR/CHF 0.000048561 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000049 CHF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000048 CHF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000048 CHF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000047 CHF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000047 CHF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000046 CHF |
IDR | CHF |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00097 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.049 |
CHF | IDR |
1 | 20592.59 |
5 | 102962.95 |
10 | 205925.9 |
20 | 411851.81 |
50 | 1029629.54 |
100 | 2059259.08 |
250 | 5148147.71 |
500 | 10296295.42 |
1000 | 20592590.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.