Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0000022 CLF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0000022 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0000022 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0000022 CLF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0000021 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0000021 CLF |
IDR | CLF |
1 | 0.0000022 |
5 | 0.000011 |
10 | 0.000022 |
20 | 0.000044 |
50 | 0.00011 |
100 | 0.00022 |
250 | 0.00056 |
500 | 0.0011 |
1000 | 0.0022 |
CLF | IDR |
1 | 449861.74 |
5 | 2249308.71 |
10 | 4498617.42 |
20 | 8997234.84 |
50 | 22493087.1 |
100 | 44986174.2 |
250 | 112465435.51 |
500 | 224930871.02 |
1000 | 449861742.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.