Tỷ giá hối đoái IDR/CLP 0.055992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CLP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.056 CLP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.055 CLP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.055 CLP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.054 CLP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.054 CLP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.053 CLP |
IDR | CLP |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.99 |
1000 | 55.99 |
CLP | IDR |
1 | 17.85 |
5 | 89.29 |
10 | 178.59 |
20 | 357.19 |
50 | 892.98 |
100 | 1785.97 |
250 | 4464.93 |
500 | 8929.86 |
1000 | 17859.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.