Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CRC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.031 CRC |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.031 CRC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.030 CRC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.030 CRC |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.030 CRC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.029 CRC |
IDR | CRC |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.09 |
250 | 7.74 |
500 | 15.49 |
1000 | 30.99 |
CRC | IDR |
1 | 32.25 |
5 | 161.29 |
10 | 322.58 |
20 | 645.17 |
50 | 1612.94 |
100 | 3225.88 |
250 | 8064.7 |
500 | 16129.41 |
1000 | 32258.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc CRC ( Colón Costa Rica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.