Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0017 CUP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0016 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0016 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0016 CUP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0016 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0016 CUP |
IDR | CUP |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
CUP | IDR |
1 | 600.16 |
5 | 3000.83 |
10 | 6001.67 |
20 | 12003.35 |
50 | 30008.39 |
100 | 60016.79 |
250 | 150041.98 |
500 | 300083.96 |
1000 | 600167.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.