Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0064 CVE |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0063 CVE |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0063 CVE |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0062 CVE |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0061 CVE |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0061 CVE |
IDR | CVE |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.4 |
CVE | IDR |
1 | 156.13 |
5 | 780.66 |
10 | 1561.32 |
20 | 3122.64 |
50 | 7806.61 |
100 | 15613.23 |
250 | 39033.07 |
500 | 78066.15 |
1000 | 156132.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc CVE ( Escudo Cape Verde ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.