Tỷ giá hối đoái IDR/CVE 0.0057706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0058 CVE |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0057 CVE |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0057 CVE |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0056 CVE |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0055 CVE |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0055 CVE |
IDR | CVE |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.88 |
1000 | 5.77 |
CVE | IDR |
1 | 173.29 |
5 | 866.46 |
10 | 1732.93 |
20 | 3465.86 |
50 | 8664.65 |
100 | 17329.3 |
250 | 43323.26 |
500 | 86646.53 |
1000 | 173293.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.