Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0015 CZK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0014 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0014 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0014 CZK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0014 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0014 CZK |
IDR | CZK |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0073 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.073 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.73 |
1000 | 1.46 |
CZK | IDR |
1 | 682.9 |
5 | 3414.5 |
10 | 6829 |
20 | 13658.01 |
50 | 34145.02 |
100 | 68290.05 |
250 | 170725.13 |
500 | 341450.26 |
1000 | 682900.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.