Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00043 DKK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00043 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00042 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00042 DKK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00041 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00041 DKK |
IDR | DKK |
1 | 0.00043 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0043 |
20 | 0.0086 |
50 | 0.021 |
100 | 0.043 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.43 |
DKK | IDR |
1 | 2327.17 |
5 | 11635.88 |
10 | 23271.76 |
20 | 46543.53 |
50 | 116358.84 |
100 | 232717.69 |
250 | 581794.23 |
500 | 1163588.46 |
1000 | 2327176.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.