Tỷ giá hối đoái IDR/DOP 0.0036374 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0036 DOP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0036 DOP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0036 DOP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0035 DOP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0035 DOP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0035 DOP |
IDR | DOP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.81 |
1000 | 3.63 |
DOP | IDR |
1 | 274.91 |
5 | 1374.59 |
10 | 2749.18 |
20 | 5498.37 |
50 | 13745.94 |
100 | 27491.89 |
250 | 68729.74 |
500 | 137459.48 |
1000 | 274918.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.