Tỷ giá hối đoái IDR/FKP 0.000044772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000045 FKP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000044 FKP |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000044 FKP |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000043 FKP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000043 FKP |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000043 FKP |
IDR | FKP |
1 | 0.000045 |
5 | 0.00022 |
10 | 0.00045 |
20 | 0.00090 |
50 | 0.0022 |
100 | 0.0045 |
250 | 0.011 |
500 | 0.022 |
1000 | 0.045 |
FKP | IDR |
1 | 22335.49 |
5 | 111677.49 |
10 | 223354.99 |
20 | 446709.98 |
50 | 1116774.96 |
100 | 2233549.93 |
250 | 5583874.84 |
500 | 11167749.69 |
1000 | 22335499.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.