Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000050 GBP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000049 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 GBP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000048 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 GBP |
IDR | GBP |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
GBP | IDR |
1 | 20036.58 |
5 | 100182.92 |
10 | 200365.85 |
20 | 400731.7 |
50 | 1001829.25 |
100 | 2003658.5 |
250 | 5009146.26 |
500 | 10018292.53 |
1000 | 20036585.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.