Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00018 GEL |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00018 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00017 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00017 GEL |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00017 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00017 GEL |
IDR | GEL |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00089 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0089 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.089 |
1000 | 0.18 |
GEL | IDR |
1 | 5606.88 |
5 | 28034.44 |
10 | 56068.88 |
20 | 112137.76 |
50 | 280344.4 |
100 | 560688.81 |
250 | 1401722.03 |
500 | 2803444.06 |
1000 | 5606888.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.