Tỷ giá hối đoái IDR/GHS 0.00093423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00093 GHS |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00092 GHS |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00092 GHS |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00091 GHS |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00090 GHS |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00089 GHS |
IDR | GHS |
1 | 0.00093 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0093 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.093 |
250 | 0.23 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.93 |
GHS | IDR |
1 | 1070.39 |
5 | 5351.98 |
10 | 10703.96 |
20 | 21407.92 |
50 | 53519.81 |
100 | 107039.62 |
250 | 267599.06 |
500 | 535198.13 |
1000 | 1070396.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.