Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000049 GIP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000049 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000049 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000048 GIP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000048 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000047 GIP |
IDR | GIP |
1 | 0.000049 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00049 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0049 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.049 |
GIP | IDR |
1 | 20203.06 |
5 | 101015.3 |
10 | 202030.61 |
20 | 404061.22 |
50 | 1010153.07 |
100 | 2020306.14 |
250 | 5050765.35 |
500 | 10101530.71 |
1000 | 20203061.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.