Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0042 GMD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0042 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0041 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0041 GMD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0040 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0040 GMD |
IDR | GMD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.1 |
1000 | 4.2 |
GMD | IDR |
1 | 238.03 |
5 | 1190.18 |
10 | 2380.36 |
20 | 4760.73 |
50 | 11901.84 |
100 | 23803.69 |
250 | 59509.24 |
500 | 119018.48 |
1000 | 238036.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.