Tỷ giá hối đoái IDR/INR 0.0054358 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | INR |
| 0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0054 INR |
| 1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0054 INR |
| 2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0053 INR |
| 3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0053 INR |
| 4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0052 INR |
| 5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0052 INR |
| IDR | INR |
| 1 | 0.0054 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.054 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.54 |
| 250 | 1.35 |
| 500 | 2.71 |
| 1000 | 5.43 |
| INR | IDR |
| 1 | 183.96 |
| 5 | 919.82 |
| 10 | 1839.65 |
| 20 | 3679.31 |
| 50 | 9198.29 |
| 100 | 18396.58 |
| 250 | 45991.45 |
| 500 | 91982.91 |
| 1000 | 183965.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.