Tỷ giá hối đoái IDR/INR 0.0051610 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0052 INR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0051 INR |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0051 INR |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0050 INR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0050 INR |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0049 INR |
IDR | INR |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.58 |
1000 | 5.16 |
INR | IDR |
1 | 193.76 |
5 | 968.8 |
10 | 1937.61 |
20 | 3875.22 |
50 | 9688.07 |
100 | 19376.14 |
250 | 48440.36 |
500 | 96880.72 |
1000 | 193761.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.