Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0088 ISK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0087 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0086 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0085 ISK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0084 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0083 ISK |
IDR | ISK |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.39 |
1000 | 8.78 |
ISK | IDR |
1 | 113.79 |
5 | 568.99 |
10 | 1137.99 |
20 | 2275.99 |
50 | 5689.98 |
100 | 11379.97 |
250 | 28449.94 |
500 | 56899.88 |
1000 | 113799.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.