Tỷ giá hối đoái IDR/JPY 0.0084873 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0085 JPY |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0084 JPY |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0083 JPY |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0082 JPY |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0081 JPY |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0081 JPY |
IDR | JPY |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.12 |
500 | 4.24 |
1000 | 8.48 |
JPY | IDR |
1 | 117.82 |
5 | 589.11 |
10 | 1178.23 |
20 | 2356.46 |
50 | 5891.15 |
100 | 11782.31 |
250 | 29455.77 |
500 | 58911.55 |
1000 | 117823.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.