Tỷ giá hối đoái IDR/KMF 0.025798 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.026 KMF |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.026 KMF |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.025 KMF |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.025 KMF |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.025 KMF |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.025 KMF |
IDR | KMF |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.28 |
100 | 2.57 |
250 | 6.44 |
500 | 12.89 |
1000 | 25.79 |
KMF | IDR |
1 | 38.76 |
5 | 193.81 |
10 | 387.62 |
20 | 775.24 |
50 | 1938.11 |
100 | 3876.23 |
250 | 9690.58 |
500 | 19381.17 |
1000 | 38762.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.