Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000019 KWD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000019 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000019 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000018 KWD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000018 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000018 KWD |
IDR | KWD |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000095 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00095 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0047 |
500 | 0.0095 |
1000 | 0.019 |
KWD | IDR |
1 | 52780.1 |
5 | 263900.5 |
10 | 527801.01 |
20 | 1055602.03 |
50 | 2639005.09 |
100 | 5278010.18 |
250 | 13195025.45 |
500 | 26390050.91 |
1000 | 52780101.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.