Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0036 MKD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0035 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0035 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0035 MKD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0034 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0034 MKD |
IDR | MKD |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.77 |
1000 | 3.55 |
MKD | IDR |
1 | 280.99 |
5 | 1404.96 |
10 | 2809.93 |
20 | 5619.87 |
50 | 14049.68 |
100 | 28099.37 |
250 | 70248.42 |
500 | 140496.85 |
1000 | 280993.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.