Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00097 MVR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00096 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00095 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00094 MVR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00093 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00092 MVR |
IDR | MVR |
1 | 0.00097 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0097 |
20 | 0.019 |
50 | 0.049 |
100 | 0.097 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.97 |
MVR | IDR |
1 | 1027.14 |
5 | 5135.74 |
10 | 10271.48 |
20 | 20542.97 |
50 | 51357.43 |
100 | 102714.87 |
250 | 256787.18 |
500 | 513574.36 |
1000 | 1027148.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.