Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0012 NAD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0012 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0012 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0012 NAD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0011 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0011 NAD |
IDR | NAD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.18 |
NAD | IDR |
1 | 840.71 |
5 | 4203.56 |
10 | 8407.13 |
20 | 16814.26 |
50 | 42035.65 |
100 | 84071.3 |
250 | 210178.25 |
500 | 420356.5 |
1000 | 840713.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.