Tỷ giá hối đoái IDR/NGN 0.093928 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.094 NGN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.093 NGN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.092 NGN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.091 NGN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.090 NGN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.089 NGN |
IDR | NGN |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.39 |
250 | 23.48 |
500 | 46.96 |
1000 | 93.92 |
NGN | IDR |
1 | 10.64 |
5 | 53.23 |
10 | 106.46 |
20 | 212.93 |
50 | 532.32 |
100 | 1064.65 |
250 | 2661.62 |
500 | 5323.25 |
1000 | 10646.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.