Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0023 NIO |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0023 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0022 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0022 NIO |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0022 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0022 NIO |
IDR | NIO |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.13 |
1000 | 2.27 |
NIO | IDR |
1 | 438.71 |
5 | 2193.59 |
10 | 4387.19 |
20 | 8774.38 |
50 | 21935.96 |
100 | 43871.92 |
250 | 109679.81 |
500 | 219359.63 |
1000 | 438719.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.