Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00011 NZD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00011 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00010 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00010 NZD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00010 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00010 NZD |
IDR | NZD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00053 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0053 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.053 |
1000 | 0.11 |
NZD | IDR |
1 | 9387.99 |
5 | 46939.98 |
10 | 93879.97 |
20 | 187759.95 |
50 | 469399.88 |
100 | 938799.76 |
250 | 2346999.4 |
500 | 4693998.81 |
1000 | 9387997.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.