Tỷ giá hối đoái IDR/PEN 0.00022315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00022 PEN |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00022 PEN |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00022 PEN |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00022 PEN |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00021 PEN |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00021 PEN |
IDR | PEN |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0045 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.056 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
PEN | IDR |
1 | 4481.22 |
5 | 22406.12 |
10 | 44812.25 |
20 | 89624.5 |
50 | 224061.26 |
100 | 448122.52 |
250 | 1120306.31 |
500 | 2240612.63 |
1000 | 4481225.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.