Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00023 QAR |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00023 QAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00022 QAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00022 QAR |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00022 QAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00022 QAR |
IDR | QAR |
1 | 0.00023 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0023 |
20 | 0.0046 |
50 | 0.011 |
100 | 0.023 |
250 | 0.057 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.23 |
QAR | IDR |
1 | 4357.74 |
5 | 21788.71 |
10 | 43577.42 |
20 | 87154.85 |
50 | 217887.14 |
100 | 435774.29 |
250 | 1089435.73 |
500 | 2178871.46 |
1000 | 4357742.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc QAR ( Rial Qatar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.