Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00030 RON |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00029 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00029 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00029 RON |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00029 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00028 RON |
IDR | RON |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
RON | IDR |
1 | 3361.68 |
5 | 16808.44 |
10 | 33616.89 |
20 | 67233.79 |
50 | 168084.48 |
100 | 336168.97 |
250 | 840422.43 |
500 | 1680844.87 |
1000 | 3361689.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.