Tỷ giá hối đoái IDR/RON 0.00027780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00028 RON |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00028 RON |
2% | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00027 RON |
3% | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00027 RON |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00027 RON |
5% | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00026 RON |
IDR | RON |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.069 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
RON | IDR |
1 | 3599.76 |
5 | 17998.84 |
10 | 35997.68 |
20 | 71995.37 |
50 | 179988.43 |
100 | 359976.86 |
250 | 899942.17 |
500 | 1799884.34 |
1000 | 3599768.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR (Rupiah Indonesia) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.