Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.0058 RUB |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.0058 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.0057 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.0056 RUB |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.0056 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.0055 RUB |
IDR | RUB |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.45 |
500 | 2.9 |
1000 | 5.81 |
RUB | IDR |
1 | 172.09 |
5 | 860.45 |
10 | 1720.91 |
20 | 3441.82 |
50 | 8604.55 |
100 | 17209.11 |
250 | 43022.78 |
500 | 86045.57 |
1000 | 172091.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.