Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00054 SBD |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00053 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00053 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00052 SBD |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00051 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00051 SBD |
IDR | SBD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.13 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
SBD | IDR |
1 | 1866.31 |
5 | 9331.59 |
10 | 18663.18 |
20 | 37326.36 |
50 | 93315.91 |
100 | 186631.82 |
250 | 466579.55 |
500 | 933159.1 |
1000 | 1866318.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.