Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.00067 SEK |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.00067 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.00066 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.00065 SEK |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.00065 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.00064 SEK |
IDR | SEK |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.034 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.67 |
SEK | IDR |
1 | 1487.7 |
5 | 7438.51 |
10 | 14877.02 |
20 | 29754.04 |
50 | 74385.1 |
100 | 148770.2 |
250 | 371925.51 |
500 | 743851.02 |
1000 | 1487702.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.