Tỷ lệ | IDR | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IDR | 0.0 IDR | 0.000078 SHP |
1% | 1 IDR | 0.010 IDR | 0.000077 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IDR | 0.020 IDR | 0.000076 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IDR | 0.030 IDR | 0.000076 SHP |
4% | 1 IDR | 0.040 IDR | 0.000075 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IDR | 0.050 IDR | 0.000074 SHP |
IDR | SHP |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
SHP | IDR |
1 | 12836.47 |
5 | 64182.39 |
10 | 128364.79 |
20 | 256729.58 |
50 | 641823.97 |
100 | 1283647.94 |
250 | 3209119.87 |
500 | 6418239.74 |
1000 | 12836479.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IDR ( Rupiah Indonesia ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.